Có 2 kết quả:

张挂 zhāng guà ㄓㄤ ㄍㄨㄚˋ張掛 zhāng guà ㄓㄤ ㄍㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to hang up (a picture, banner, mosquito net etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to hang up (a picture, banner, mosquito net etc)

Bình luận 0