Có 2 kết quả:
张挂 zhāng guà ㄓㄤ ㄍㄨㄚˋ • 張掛 zhāng guà ㄓㄤ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hang up (a picture, banner, mosquito net etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hang up (a picture, banner, mosquito net etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0